Khả dụng: | |
---|---|
Mỹ
Sự chỉ rõ
Kiểu | BH có nắp đậy |
Số cực | 2P.3P |
Dòng điện định mức (A) ở nhiệt độ môi trường xung quanh 40C | 6,10,15,20,25,30,40,50,60,70,80,10C |
Điện áp định mức (V) | AC230/400 |
Công suất phá vỡ (A) | 3KA |
Đời sống điện (lần) | 4000 |
Tuổi thọ cơ khí (lần) | 16000 |
Mức độ bảo vệ | IP20 |
Sự chỉ rõ
Kiểu | BH có nắp đậy |
Số cực | 2P.3P |
Dòng điện định mức (A) ở nhiệt độ môi trường xung quanh 40C | 6,10,15,20,25,30,40,50,60,70,80,10C |
Điện áp định mức (V) | AC230/400 |
Công suất phá vỡ (A) | 3KA |
Đời sống điện (lần) | 4000 |
Tuổi thọ cơ khí (lần) | 16000 |
Mức độ bảo vệ | IP20 |